Có 2 kết quả:
战胜 zhàn shèng ㄓㄢˋ ㄕㄥˋ • 戰勝 zhàn shèng ㄓㄢˋ ㄕㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chiến thắng, thắng trận
2. vượt qua, khắc phục được
2. vượt qua, khắc phục được
Từ điển Trung-Anh
(1) to prevail over
(2) to defeat
(3) to surmount
(2) to defeat
(3) to surmount
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chiến thắng, thắng trận
2. vượt qua, khắc phục được
2. vượt qua, khắc phục được
Từ điển Trung-Anh
(1) to prevail over
(2) to defeat
(3) to surmount
(2) to defeat
(3) to surmount